Blog

Các thuật ngữ chuyên môn trong âm nhạc thường dùng phổ biến nhất

09/04/2021
Âm nhạc là một bộ môn nghệ thuật được sử dụng phổ biến hàng ngày. Âm nhạc luôn mang đến những lợi ích tuyệt vời và không một ai phủ nhận điều đó. Âm nhạc mang đến cho con người một cuộc sống tươi đẹp, giúp chúng ta thư giãn sau những phút giây học tập và làm việc mệt mỏi. Âm nhạc có thể biến một ngày bình thường thành một ngày tràn ngập hạnh phúc. Khả năng của âm nhạc không chỉ dừng lại ở đó, âm nhạc còn mang đến rất nhiều điều kì diệu khác.

Bên cạnh sự cảm thụ âm nhạc, bạn không chỉ nghe mà bạn còn muốn tìm hiểu sâu vào thế giới âm nhạc để có thể thỏa mãn sự hiểu biết đối với người xung quanh hay bạn muốn tiến bước vào ngành nghề âm nhạc giải trí này. Bước vào lĩnh vực nào cũng vậy, bạn cần phải tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành của nó, âm nhạc cũng không ngoại lệ. 

Bài viết này Thu Âm Việt sẽ giúp bạn về một số thuật ngữ chuyên môn trong âm nhạc nên biết.

Có bao nhiêu thuật ngữ trong âm nhạc mà bạn đã biết

Có bao nhiêu thuật ngữ trong âm nhạc mà bạn đã biết

Tổng hợp các thuật ngữ chuyên môn trong âm nhạc mà bạn bắt buộc phải biết 

  • Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt
  • Accidental: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv)
  • Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô)
  • Alto clef: Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 (nốt C)
  • Bar Line: Vạch nhịp
  • Bass clef: Khoá Fa
  • C clef: Khóa ĐÔ (nếu ở giữa dòng kẻ 1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".)
  • Chord: Hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau
  • Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung
  • Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung
  • Classical Music: vào thời kỳ 1770-1825
  • Common: Time Nhịp 4/4
  • Composer: Nhạc sĩ
  • Conducting: Điều khiển
  • Conductor: Ca Trưởng
  • Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo...
  • Cut time: Nhịp 2/2
  • Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc
  • Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thường là nhịp đầu tiên
  • Duplex: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà giá trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép)
  • Dynamics: Cường độ của nốt nhạc
  • Grace Note: (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách
  • Hymn (chorale): Bài hát Thánh ca
  • Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc
  • Key Signature: Bộ khóa của bài hát
  • Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai (scale)
  • Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ
  • Melody: Một dòng nhạc
  • Meter: Nhịp
  • Meter Signature: Số nhịp
  • Major Chord: Hợp âm trưởng
  • Minor Chord: Hợp âm thứ
  • Modulation Sự chuyển hợp âm
  • Natural: Dấu bình
  • Orchestra: Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwind và percussion instruments
  • Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy,vv...
  • Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones
  • Pitch: Cao độ của âm thanh
  • Plainsong: Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh (khoảng cách âm thanh), không có nhạc đệm.
  • Quarter Note: Nốt đen
  • Quarter Rest: Dấu nghỉ đen
  • Refrain: Điệp khúc
    Rhythm: Tiết tấu
  • Scale: Âm giai
  • Sharp #: Dấu thăng
  • Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ
  • Staff: hàng kẻ nhạc
  • String Instrument Family những nhạc khí dùng dây như Guitar, violin, violla, cello, bass
  • Syncopation: Đảo phách, nhấn trên phách yếu.
  • Tenor Clef: Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4
  • Tie: Dấu nối hai nốt cùng cao độ
  • Time Signature: Số nhịp của bản nhạc
  • Tone: Một nốt
  • Tonic: Chủ âm trong âm giai (scale)
  • Treble: Cho những nốt cao.
  • Treble clef: Khóa Sol
  • Triad: một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3.
  • Triplet: Liên ba
  • Unison: Hai nốt giống nhau, cùng cao độ.
  • Wind instrument family: Những nhạc khí như kèn và sáo
  • Woodwind family: Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo (recorder, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons)
  • Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc
  • A piacere (giống như chữ "ad libitum"): diễn tả tự do
  • A tempo: Trở về nhịp vận cũ
  • Acelerando, accel: Hát dần dần nhanh hơn
  • Ad libitum, ad lib: Cho phép người hát dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa với chữ "A piacere"
  • Adagio: Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo
  • Addolorato: Diễn tả sự buồn sầu
  • Affrettando: Hát nhanh (hurry) lên
  • Agilmente: Hát một cách sống động
  • Agitato: Hát một cách truyền cảm (excitement)
  • Al Coda: Tới chỗ Coda (đoạn kết bài)
  • Al Fine: Tới chỗ kết
  • Al segno: Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno (có dạng chữ S)
  • Al, all’, alla, alle: "tới, trở về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết)
  • Alla breve Cut time: (nhịp 2/2)
  • Allargando, allard: Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xảy ra lúc kết bài hát.
  • Allegretto: Chậm hơn Allegro
  • Allegro: Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ
  • Alto: Giọng thấp nhất của bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola"
  • Ancora: Lập lại
  • Andante: Hát với nhịp vận vừa phải (moderate)
  • Animato: Hát sống động
  • Appassionato: Hát một cách say sưa (impassioned)
  • Arpeggio: Rải
  • Arpeggio: Đánh đàn theo kiểu rải nốt.
  • Baritone: Giọng trung bình của bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này.
  • Bass: Giọng thấp nhất của bè nam.
  • Baton: Cái đũa nhịp của Ca trưởng
  • Bis: Lập lại 2 lần (Encore!)
  • Caesura: Im bặt tiếng (dấu hiệu: //)
  • Calmo, calmato: Im lặng
  • Canon: Hai bè đuổi nhau (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước
  • Carol Bài hát mừng Chúa Giáng Sinh
  • Coda: Phần kết của bài hát, thường viết thêm vào để kết
  • Coll, coll’, colla: Có nghĩa là "với"
  • Con: Hát "với"
  • Con brio: Hát với tâm tình (spirit)
  • Con calore: Hát với sự ân cần, nhiệt tâm (warmth)
  • Con intensita: Hát với sự mạnh mẽ, kiên cường (intensity)
  • Con motor: Hát với sự chuyển động (motion)
  • Con spirito: Hát với tâm hồn
  • Contra: Tấu, hát một octave bên dưới bình thường
  • Crescendo: Hát dần dần to lên
  • Da capo, D.C: Trở về từ đầu
  • Dal: Có nghĩa là "từ chỗ..."
  • Dal Seno, D.S: Trở lại từ chỗ có dấu seno (giống chữ S)
  • Decrescendo: Hát nhỏ, êm dần lại (đồng nghĩa với diminuendo)
  • Delicato: Một cách khéo léo (delicately)
  • Diminished: Giảm gần trường độ nốt.
  • Diminuendo, dim: Hát nhỏ, êm dần
  • Dolce: Hát một cách ngọt ngào (sweetly)
  • Dolcissimo: Hát một cách rất ngọt ngào.
  • Doloroso: Hát một cách buồn sầu (sadly, mournfully)
  • Duet: Hai người hát
  • Encore: Lập lại hay chơi thêm ở cuối bài hát.
  • Espressivo: Hát một cách truyền cảm (expressively)
  • Fermata: Ký hiệu viết trên nốt nhạc (giống con mắt) dùng để ngân dài.
  • Festivo, festoso: Hát một cách vui vẻ (festive, merry)
  • Finale: Đoạn cuối cùng
  • Fine: Hết
  • Glissando: vuốt (phím đàn)
  • Gracia: Vui vẻ
  • Grave: Chậm, buồn
  • Interlude: Khúc dạo để chuyển bè, chuyển đoạn
  • Lacrimoso: Hát một cách buồn sầu, khóc lóc (tearful, mournful)
  • Lamento: Hát một cách buồn sầu
  • Langsam: Hát chậm
  • Larghetto: Hát chậm hơn largo
  • Largo: Hát rất chậm
  • Legato: Hát một cách êm ái và liên tục
  • Leggiero: Hát một cách nhẹ nhàng, vui vẻ
  • Lento: Hát một cách chậm chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio
  • Liberamente: Hát một cách tự do (freely)
  • Medesimo: Giống nhau (the same)
  • Meno: Ít hơn
  • Meno mosso: ít cử động hơn (less motion)
  • Metronome: Một dụng cụ để giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60 phách mỗi phút
  • Mezzo: Khoảng giữa, trung bình
  • Mezzo Alto: Giọng trung bình của bè nữ
  • Mezzo forte, mf: Mạnh vừa
  • Mezzo piano, mp: Nhẹ vừa
  • Misterioso: Một cách thần bí (mysteriously)
  • Moderato: Hát với tốc độ trung bình
  • Morendo: Dần dần hát nhẹ lại (dying away)
  • Mosso: Nhanh
  • Octave: hai nốt cùng tên, cách nhau một quãng 8 (hay 12 cái half steps)
  • Ottava: Một Octava
  • Ottava alta (8 va): 1 octave cao hơn
  • Ottava bassa (8va, 8vb): 1 Octave thấp hơn
  • Pacato: Im lặng (calm, quiet)
  • Pausa: Nghỉ (a rest)
  • Petite: Nhỏ
  • Peu a Peu: Từng ít một
  • Pianissimo, pp: Rất êm
  • Pianissimo, ppp: Êm vô cùng
  • Piano, p: Êm
  • Piu: Nhiều hơn (more)
  • Poco: Một ít
  • Poco ced., Cedere: Chậm hơn một ít
  • poco piu mosso: Chuyển động nhiều hơn một chút
  • Poi: sau đó (then)
  • Postlude: Bài dạo sau lễ
  • Prelude: Bài dạo đầu lễ
  • Prelude: Nhạc dạo (chơi trước)
  • Prestissimo: Rất, rất nhanh
  • Presto: Rất nhanh
  • Quasi: Hầu hết (almost)
  • Rallentando, rall: Chậm dần lại, như chữ Ritardando
  • Rapide: Nhanh
  • Rinforzando: Dấu nhấn
  • Ritardando, rit: Chậm lại dần
  • Ritenuto: Giảng tốc độ ngay
  • Rubato: Nhịp lơi
  • Sanft: Nhẹ nhàng (soft, gentle)
  • Sans: Không có (without)
  • Segno: Dấu hồi đoạn (như chữ S)
  • Semplice: Đơn giản (simple)
  • Sempre: Luôn luôn, thí dụ: Sempre staccato
  • Senza: Không có (without)
  • Sereno: Bình thản (peaceful)
  • Sforzando, sfz, sf: Nhấn buông, nhấn mạnh trên nốt một cách bất ưng
  • Simile: Giống nhau
  • Sinistra: Trai trái (left hand)
  • Sino: Mãi tới khi (until)
  • Smorzando: Tắt lịm dần (fading away)
  • Soave: Ngọt ngào (sweet, mild)
  • Sognando: Một cách mơ màng (dreamily)
  • Solo: Hát một mình
  • Soprano: Giọng cao nhất của bè nữ.
  • Sostenuto: Kéo dài nốt
  • Spiccato: Hát tách rời (khác với legato)
  • Stesso: Giống nhau (same)
  • Subito: Một cách thình lình (suddenly)
  • Sur: Trên (on, over)
  • Svelto: Nhanh (quick, light)
  • Tanto: Nhiều
  • Tempo: Nhịp vận
  • Tempo primo: Trở về nhịp vận đầu
  • Teneramente: Nhẹ nhàng (tenderly)
  • Tenore: Giọng cao nhất của bè nam.
  • Tenuto, ten: Giữ nốt lâu hơn bình thường (nhưng không lâu bằng fermata)
  • Tosto: Nhanh (quick)
  • Tranquillo: Im lặng
  • Tre: 3
  • Trills Rung: (hát thay đổi từ nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên
  • tục)
  • Troppo: Quá nhiều
  • Tutti: Tất cả (all)
  • Un Peu: Một ít (a little)
  • Un poco: Một ít (a little)
  • Una corda soft pedal
  • Vibrato: Rung
  • Vivace: Hát một cách hoạt bát, linh động
  • Volti subito: Giở trang thật nhanh
  • Crescendo: Hát lớn dần lên

 Bài Test hiểu biết thuật ngữ dành cho bạn

 Bài Test hiểu biết thuật ngữ dành cho bạn

Trên đây là các thuật ngữ âm nhạc thường dùng. Hy vọng bài viết sẽ bổ ích cho bạn trong lĩnh vực âm nhạc.

Bài viết tham khảo:

>> Beat là gì? Giải thích một số thuật ngữ trong âm nhạc

>> Melody là gì? và những thuật ngữ cần biết trong âm nhạc

>> Âm nhạc là gì? Điều kì diệu của âm nhạc trong cuộc sống

>> Voice off là gì? Dịch vụ voice off hiện nay bạn nên biết 

>> Producer là gì? Vai trò của producer trong làng giải trí

Tham khảo dịch vụ:

>> Dịch vụ thu âm TVC quảng cáo

>> Dịch vụ quay MV ca nhạc chuyên nghiệp

>> Dịch vụ đào tạo sáng tác nhạc

>> Dịch vụ đào tạo hòa âm phối khí

>> Dịch vụ quay MV sân khấu chuyên nghiệp

Tổng lượt bình luận: {{totalComments}} - Tổng lượt trả lời: {{totalReplies}}


{{comment.users.user_name}} {{fanpageName}} Đã bình luận vào lúc {{comment.created_at}}

{{comment.content | PhoneAndEmailGuard}}

{{comment.content}}

{{comment.users.user_name}} {{fanpageName}}

{{reply.content | PhoneAndEmailGuard}}

{{reply.content}}

Có thể bạn quan tâm

Bạn muốn tư vấn?


Hãy để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay!